Nhiệt năng tham khảo 1 số chất đốt sinh khối

STT Sản Phẩm Nhiệt Lượng Độ ẩm
    Kcal/Kg MJ/Kg %
1 Vỏ Trấu      3,582.69 15 6.4
2 Vỏ Hạt Cà Phê      3,988.73 16.7 13
3 Vỏ Hạt Đậu Phộng      4,299.23 18 7.99
4 Vỏ Dừa      3,988.73 16.7 10
5 Vỏ Cây Đầu Cọ      1,910.77 8 55
6 Lõi Bắp      4,609.73 19.3 15
7 Rơm      4,299.23 18 11